CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 65 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
1 1.005125.000.00.00.H16 Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
2 2.002013.000.00.00.H16 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
3 2.000529.000.00.00.H16 Thành lập công ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
4 2.001061.000.00.00.H16 Hợp nhất, sáp nhập công ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập, hoặc được giao quản lý Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5 1.005122.000.00.00.H16 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
6 2.001025.000.00.00.H16 Chia, tách công ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc được giao quản lý Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
7 2.001979.000.00.00.H16 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
8 2.001021.000.00.00.H16 Giải thể công ty TNHH một thành viên (cấp tỉnh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
9 2.001957.000.00.00.H16 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
10 1.005056.000.00.00.H16 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
11 1.005169.000.00.00.H16 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
12 2.002069.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
13 2.002041.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
14 1.005146.000.00.00.H16 Đăng ký thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên từ việc chia doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
15 1.005168.000.00.00.H16 Thông báo thay đổi thông tin người quản lý doanh nghiệp, thông tin người đại diện theo uỷ quyền (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp