CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 30 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.002572.000.00.00.H16 Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Kinh doanh bất động sản
2 1.002625.000.00.00.H16 Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Kinh doanh bất động sản
3 1.010747.000.00.00.H16 Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Kinh doanh bất động sản
4 1.007767.000.00.00.H16 Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở
5 1.007765.000.00.00.H16 Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở
6 1.007750.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Nhà ở và công sở
7 1.009987.000.00.00.H16 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dưng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III Xây dựng
8 2.001116.000.00.00.H16 Bổ nhiệm giám định viên tư pháp xây dựng đối với cá nhân khác không thuộc thẩm quyền của Bộ Xây dựng Giám định tư pháp xây dựng
9 1.009984.000.00.00.H16 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng): Xây dựng
10 1.009794.000.00.00.H16 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng) Quản lý chất lượng công trình xây dựng
11 1.002515.000.00.00.H16 Đăng ký công bố thông tin người giám định tư pháp xây dựng theo vụ việc, tổ chức giám định tư pháp xây dựng theo vụ việc đối với các cá nhân, tổ chức không thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Xây dựng, văn phòng giám định tư pháp xây dựng trên địa bàn được Ủy ban nhân dân tỉnh cho phép hoạt động Giám định tư pháp xây dựng
12 1.007766.000.00.00.H16 Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở
13 1.002621.000.00.00.H16 Điều chỉnh, thay đổi thông tin cá nhân, tổ chức giám định tư pháp xây dựng đối với cá nhân, tổ chức do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đã tiếp nhận đăng ký, công bố thông tin. Giám định tư pháp xây dựng
14 1.008891.000.00.00.H16 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc Xây dựng
15 1.008989.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). Xây dựng