CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2018 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
151 2.001395.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
152 1.001665.000.00.00.H16 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
153 2.000890.000.00.00.H16 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
154 2.000505.000.00.00.H16 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
155 1.002010.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
156 2.002349.000.00.00.H16 Thủ tục Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
157 2.002039.000.00.00.H16 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
158 1.008904.000.00.00.H16 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
159 1.000588.000.00.00.H16 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
160 1.003275.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng* hoặc bị tiêu hủy Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
161 1.004628.000.00.00.H16 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
162 2.001622.000.00.00.H16 Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
163 1.001455.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
164 1.003560.000.00.00.H16 Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lĩnh vực Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
165 1.003441.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao