CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4542 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
4111 1.004576.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
4112 1.007026.000.00.00.H16 Khai thuế thu nhập doanh nghiệp tính theo tỷ lệ % trên doanh thu. Cục Thuế tỉnh Thuế
4113 2.001636.000.00.00.H16 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước
4114 1.002030.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
4115 1.004571.000.00.00.H16 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
4116 1.006675.000.00.00.H16 Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là đơn vị độc lập, đơn vị chủ quản của tổ chức kinh tế, tổ chức khác - Cấp chi cục Thuế Cục Thuế tỉnh Thuế
4117 1.008502.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi thông tin đăng ký thuế đối với người nộp thuế là tổ chức kinh tế, tổ chức khác (kể cả đơn vị phụ thuộc) thay đổi các thông tin đăng ký thuế không làm thay đổi cơ quan thuế quản lý - Cục Thuế Cục Thuế tỉnh Thuế
4118 1.008553.000.00.00.H16 Khai thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính đối với thu nhập từ tiền kết dư của phần dầu để lại/ Khai phụ thu tạm tính đối với dầu lãi từ tiền kết dư của phần dầu để lại áp dụng cho Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 Cục Thuế tỉnh Thuế
4119 1.008561.000.00.00.H16 Hoàn thuế GTGT đối với chương trình, dự án sử dụng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) không hoàn lại Cục Thuế tỉnh Thuế
4120 1.008563.000.00.00.H16 Hoàn thuế theo Hiệp định tránh đánh thuế hai lần Cục Thuế tỉnh Thuế
4121 1.008590.H16 Gia hạn nộp thuế Cục Thuế tỉnh Thuế
4122 1.008599.000.00.00.H16 Báo cáo APA đột xuất Cục Thuế tỉnh Thuế
4123 2.001630.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước
4124 2.002286.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi, bị tước quyền sử dụng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
4125 1.004228.000.00.00.H16 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước