CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4382 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
4126 1.008491.000.00.00.H16 Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là là Người điều hành, công ty điều hành chung, doanh nghiệp liên doanh và tổ chức được Chính phủ Việt Nam giao nhiệm vụ tiếp nhận phần lãi được chia của Việt Nam thuộc các mỏ dầu khí tại vùng chồng lấn (sau đây gọi chung là Người điều hành)- Cấp Cục Thuế CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
4127 1.008536.000.00.00.H16 Khai thuế Thu nhập cá nhân đối với cá nhân cư trú có thu nhập từ chuyển nhượng, nhận thừa kế, quà tặng là bất động sản (bao gồm cả nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai) tại nước ngoài CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
4128 1.000280.000.00.00.H16 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
4129 2.002020.000.00.00.H16 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
4130 1.008345.000.00.00.H16 Tra soát, điều chỉnh thông tin thu, nộp ngân sách nhà nước CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
4131 1.008492.000.00.00.H16 Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là nhà thầu, nhà đầu tư dầu khí (bao gồm cả nhà thầu nhận phần lãi được chia), Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam đại diện nước chủ nhà nhận phần lãi được chia từ các hợp đồng dầu khí - Cấp Cục Thuế CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
4132 1.008530.000.00.00.H16 Khai thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng vốn góp, chứng khoán khai trực tiếp với cơ quan thuế CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
4133 1.008559.000.00.00.H16 Hoàn thuế GTGT đối với trường hợp được hưởng ưu đãi miễn trừ ngoại giao CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
4134 2.002018.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
4135 1.001908.000.00.00.H16 Công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch trong hành nghề dược Sở Y tế Dược phẩm
4136 1.008304.000.00.00.H16 Xử lý mất, cháy, hỏng hoá đơn đặt in đã mua của cơ quan thuế CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
4137 1.008551.000.00.00.H16 Khai thuế tạm tính cho Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
4138 1.000729.000.00.00.H16 Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4139 1.000067.000.00.00.H16 1.000067.000.00.00.H16 Sở Khoa học và Công nghệ Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
4140 2.002016.000.00.00.H16 Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp