CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4495 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
4126 2.000655.000.00.00.H16 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Sở Y tế Y tế Dự phòng
4127 3.000087.000.00.00.H16 Điều chỉnh doanh thu và mức thuế khoán của hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh (Hộ khoán) Cục Thuế tỉnh Thuế
4128 2.001172.000.00.00.H16 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa chất
4129 2.000645.000.00.00.H16 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước
4130 2.000674.000.00.00.H16 Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước
4131 1.005008.000.00.00.H16 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4132 1.004343.000.00.00.H16 Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
4133 1.004604.000.00.00.H16 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược Sở Y tế Dược phẩm
4134 1.008589.000.00.00.H16 Không tính tiền chậm nộp Cục Thuế tỉnh Thuế
4135 2.000647.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước
4136 2.000666.000.00.00.H16 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước
4137 2.001777.000.00.00.H16 Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
4138 1.004599.000.00.00.H16 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) Sở Y tế Dược phẩm
4139 1.007721.000.00.00.H16 Miễn, giảm thuế tài nguyên đối với trường hợp cơ quan thuế quyết định miễn, giảm Cục Thuế tỉnh Thuế
4140 3.000088.000.00.00.H16 Miễn tiền chậm nộp Cục Thuế tỉnh Thuế