1 |
1.000259.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
2 |
1.001499.000.00.00.H16 |
|
Phê duyệt liên kết giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
3 |
3.000297.H16 |
|
Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
4 |
3.000298.H16 |
|
Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
5 |
3.000299.H16 |
|
Sáp nhập, chia, tách trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
6 |
3.000300.H16 |
|
Giải thể trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
7 |
3.000301.H16 |
|
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường dành cho người khuyết tật
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
8 |
3.000302.H16 |
|
Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
9 |
3.000303.H16 |
|
Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
10 |
3.000304.H16 |
|
Sáp nhập, chia, tách trường dành cho người khuyết tật
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
11 |
3.000305.H16 |
|
Giải thể trường dành cho người khuyết tật (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
12 |
3.000306.H16 |
|
Thành lập hoặc cho phép thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường trung học phổ thông và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
13 |
1.002407.000.00.00.H16 |
|
Xét, cấp học bổng chính sách
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
|
14 |
1.003702.000.00.00.H16 |
|
Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
|
15 |
1.004435.000.00.00.H16 |
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
|