1 |
1.000987.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Khí tượng thủy văn |
|
|
2 |
1.004481.000.00.00.H16 |
|
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
3 |
1.000943.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Khí tượng thủy văn |
|
|
4 |
1.004122.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
5 |
2.001814.000.00.00.H16 |
|
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
6 |
1.000778.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
7 |
2.001783.000.00.00.H16 |
|
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
8 |
2.001781.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
9 |
1.004367.000.00.00.H16 |
|
Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
10 |
1.010729.000.00.00.H16 |
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Môi trường |
|
|
11 |
1.010730.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Môi trường |
|
|
12 |
1.010733.000.00.00.H16 |
|
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Môi trường |
|
|
13 |
1.010735.000.00.00.H16 |
|
Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Môi trường |
|
|
14 |
1.008126.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng.
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi |
|
|
15 |
1.012832.000.00.00.H16 |
|
Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi |
|
|