CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 63 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 2.000840.000.00.00.H16 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
2 2.001815.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
3 1.001877.000.00.00.H16 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
4 2.000908.000.00.00.H16 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
5 1.002626.000.00.00.H16 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên
6 1.000627.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
7 2.000954.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
8 2.001807.000.00.00.H16 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
9 1.001688.000.00.00.H16 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
10 2.000894.000.00.00.H16 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
11 BTP-DKN-277016 Phê chuẩn kết quả Đại hội luật sư. Sở Tư pháp Luật sư
12 1.003160.000.00.00.H16 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
13 1.000614.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
14 2.000970.000.00.00.H16 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
15 2.001395.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản