1 |
1.003793.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
2 |
1.008895.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thư viện |
|
|
3 |
2.001631.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
4 |
1.003114.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
xuất bản, in và phát hành |
|
|
5 |
1.003483.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
xuất bản, in và phát hành |
|
|
6 |
1.003725.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
xuất bản, in và phát hành |
|
|
7 |
1.003729.000.00.00.H16 |
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
xuất bản, in và phát hành |
|
|
8 |
1.004153.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
xuất bản, in và phát hành |
|
|
9 |
1.008201.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
xuất bản, in và phát hành |
|
|
10 |
2.001564.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
xuất bản, in và phát hành |
|
|
11 |
2.001584.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
xuất bản, in và phát hành |
|
|
12 |
2.001594.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
xuất bản, in và phát hành |
|
|
13 |
2.001737.000.00.00.H16 |
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
xuất bản, in và phát hành |
|
|
14 |
2.001740.000.00.00.H16 |
|
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
xuất bản, in và phát hành |
|
|
15 |
1.003888.000.00.00.H16 |
|
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
|
|