1 |
1.004528.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục công nhận điểm du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
2 |
1.004551.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
3 |
1.004503.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
4 |
1.003793.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
5 |
1.008895.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thư viện |
|
|
6 |
1.009398.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
|
7 |
2.001631.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
8 |
1.011454.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Điện ảnh |
|
|
9 |
1.008027.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
10 |
1.008028.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
11 |
1.008029.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
12 |
1.012080.000.00.00.H16 |
|
Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
|
13 |
1.012081.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
|
14 |
1.012082.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
|
15 |
1.001082.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
|