CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 53 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 1.004528.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận điểm du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
2 1.004551.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
3 1.004503.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
4 1.003793.000.00.00.H16 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
5 1.008895.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thư viện
6 1.009398.000.00.00.H16 Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
7 2.001631.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
8 1.003114.000.00.00.H16 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
9 1.003483.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
10 1.003725.000.00.00.H16 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
11 1.003729.000.00.00.H16 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
12 1.004153.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
13 1.008201.000.00.00.H16 Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
14 2.001564.000.00.00.H16 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
15 2.001584.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành