CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 63 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 1.003943.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ Sở Y tế Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
2 1.002706.000.00.00.H16 Khám giám định thương tật lần đầu do tai nạn lao động Sở Y tế Giám định y khoa
3 1.004471.000.00.00.H16 Công bố lại đối với cơ sở công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng phương thức điện tử khi hồ sơ công bố bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Y tế Y tế Dự phòng
4 1.002464.000.00.00.H16 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
5 1.002467.000.00.00.H16 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y tế Y tế Dự phòng
6 1.002258.000.00.00.H16 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Sở Y tế Dược phẩm
7 1.002309.000.00.00.H16 Cho phép mua nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần và tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền của Bộ Quốc phòng Sở Y tế Dược phẩm
8 1.002339.000.00.00.H16 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh không vì mục đích thương mại Sở Y tế Dược phẩm
9 1.002352.000.00.00.H16 Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền của Bộ Quốc phòng Sở Y tế Dược phẩm
10 1.002399.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Dược phẩm
11 1.003001.000.00.00.H16 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
12 1.003053.000.00.00.H16 Kiểm nghiệm đánh giá chất lượng, an toàn, hiệu lực đối với vắc xin, sinh phẩm là huyết thanh chứa kháng thể, dẫn xuất của máu và huyết tương người Sở Y tế Dược phẩm
13 1.003079.000.00.00.H16 Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Bộ Quốc phòng Sở Y tế Dược phẩm
14 1.003613.000.00.00.H16 Kê khai lại giá thuốc sản xuất trong nước Sở Y tế Dược phẩm
15 1.004516.000.00.00.H16 Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y tế Dược phẩm