CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 98 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
1 1.009973.000.00.00.H16 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
2 1.002835.000.00.00.H16 Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
3 1.003788.000.00.00.H16 Chấp thuận chủ trương xây dựng bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
4 1.001087.000.00.00.H16 Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
5 1.003675.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
6 1.000314.000.00.00.H16 Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức thi công của nút đấu nối tạm thời có thời hạn vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
7 1.003658.000.00.00.H16 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
8 1.001061.000.00.00.H16 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
9 1.009459.000.00.00.H16 Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
10 1.001035.000.00.00.H16 Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
11 1.009460.000.00.00.H16 Công bố đóng luồng đường thủy nội địa chuyên dùng khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
12 1.004088.000.00.00.H16 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
13 1.001577.000.00.00.H16 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
14 1.004047.000.00.00.H16 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
15 1.001364.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế phương tiện thủy nội địa và Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế sản phẩm công nghiệp sử dụng cho phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm