31 |
1.003640.000.00.00.H16 |
|
Gia hạn thời gian lưu lại lãnh thổ Việt Nam cho phương tiện vận tải thủy của Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy |
|
|
32 |
1.004259.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy |
|
|
33 |
1.005040.000.00.00.H16 |
|
Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy |
|
|
34 |
1.009452.000.00.00.H16 |
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy |
|
|
35 |
1.009453.000.00.00.H16 |
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy |
|
|
36 |
1.009454.000.00.00.H16 |
|
Công bố hoạt động bến thủy nội địa
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy |
|
|
37 |
1.009455.000.00.00.H16 |
|
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy |
|
|
38 |
2.001211.000.00.00.H16 |
|
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy |
|
|
39 |
2.001212.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy |
|
|
40 |
2.001214.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy |
|
|
41 |
2.001215.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy |
|
|
42 |
2.001217.000.00.00.H16 |
|
Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy |
|
|
43 |
2.001218.000.00.00.H16 |
|
Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy |
|
|
44 |
2.001219.000.00.00.H16 |
|
Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy |
|
|
45 |
2.001711.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy |
|
|