CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 131 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
46 2.001998.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
47 2.002001.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
48 1.002771.000.00.00.H16 Phê duyệt phương án trục vớt tài sản chìm đắm Sở Giao thông Vận tải Hàng Hải
49 1.012616.000.00.00.H16 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ MỞ LỚP BỒI DƯỠNG VỀ TÔN GIÁO CHO NGƯỜI CHUYÊN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO (CẤP TỈNH) Sở Giao thông Vận tải Hàng Hải
50 2.000795.000.00.00.H16 Đăng ký vận tải hành khách cố định trên tuyến vận tải thủy từ bờ ra đảo Sở Giao thông Vận tải Hàng Hải
51 1.002286.000.00.00.H16 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
52 1.004002.000.00.00.H16 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
53 1.002268.000.00.00.H16 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
54 1.003970.000.00.00.H16 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
55 1.002856.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
56 1.006391.000.00.00.H16 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
57 1.002852.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
58 1.003930.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
59 1.002063.000.00.00.H16 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
60 2.001659.000.00.00.H16 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy