31 |
1.011938.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
|
32 |
1.011939.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
|
33 |
1.001392.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
34 |
2.001100.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
35 |
2.001208.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
36 |
2.001259.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
37 |
2.001269.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
38 |
2.001501.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
39 |
2.002253.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
40 |
1.001693.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
|
41 |
1.001716.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
|
42 |
1.001677.000.00.00.H16 |
|
Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
|
43 |
2.000079.000.00.00.H16 |
|
Thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
|
44 |
2.001525.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
|
45 |
2.002248.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
|