CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 118 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
106 1.001756.000.00.00.H16 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
107 1.001799.000.00.00.H16 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
108 1.008709.000.00.00.H16 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
109 1.002398.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
110 2.000789.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
111 1.002384.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Luật sư
112 2.000778.000.00.00.H16 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
113 1.002368.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
114 1.001248.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
115 2.000766.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
116 2.000758.000.00.00.H16 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
117 2.000743.000.00.00.H16 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
118 1.008913.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Hòa giải thương mại