CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 345 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
301 2.000748.000.00.00.H16 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
302 1.012940.H16 THỦ TỤC THÀNH LẬP HỘI. (Cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ
303 2.002123.000.00.00.H16 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
304 1.004873.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
305 2.000528.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
306 1.005277.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
307 2.000294.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
308 1.010028.000.00.00.H16 Xóa đăng ký tạm trú Cấp Quận/huyện Công An
309 1.005099.000.00.00.H16 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
310 1.004884.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
311 2.000497.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
312 1.005378.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
313 1.000831.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa
314 1.002755.000.00.00.H16 Gia hạn tạm trú Cấp Quận/huyện Công An
315 1.004772.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch