271 |
1.003440 |
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thủy lợi |
|
|
272 |
1.003446 |
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thủy lợi |
|
|
273 |
1.003456 |
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên)
|
Cấp Quận/huyện |
Thủy lợi |
|
|
274 |
1.003459 |
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên)
|
Cấp Quận/huyện |
Thủy lợi |
|
|
275 |
1.003471 |
|
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện
|
Cấp Quận/huyện |
Thủy lợi |
|
|
276 |
2.001627 |
|
2.001627
|
Cấp Quận/huyện |
Thủy lợi |
|
|
277 |
1.005377.000.00.00.H16 |
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
278 |
2.002635.000.00.00.H16 |
|
Đề nghị thay đổi tên tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã do xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
279 |
2.002636.000.00.00.H16 |
|
Đề nghị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác, Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện đối với trường hợp nội dung kê khai trong hồ sơ đăng ký thành lập là giả mạo
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
280 |
2.002637.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký thành lập tổ hợp tác; đăng ký tổ hợp tác trong trường hợp đã được thành lập trước ngày Luật Hợp tác xã có hiệu lực thi hành, thuộc đối tượng phải đăng ký theo quy định tại khoản 2 Điều 107 Luật Hợp tác xã 2023
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
281 |
2.002638.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
282 |
2.002639.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
283 |
2.002640.000.00.00.H16 |
|
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
284 |
2.002641.000.00.00.H16 |
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trở lại đối với tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
285 |
2.002642.000.00.00.H16 |
|
Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|