286 |
2.002636.000.00.00.H16 |
|
Đề nghị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác, Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện đối với trường hợp nội dung kê khai trong hồ sơ đăng ký thành lập là giả mạo
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
287 |
2.002637.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký thành lập tổ hợp tác; đăng ký tổ hợp tác trong trường hợp đã được thành lập trước ngày Luật Hợp tác xã có hiệu lực thi hành, thuộc đối tượng phải đăng ký theo quy định tại khoản 2 Điều 107 Luật Hợp tác xã 2023
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
288 |
2.002638.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
289 |
2.002639.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
290 |
2.002640.000.00.00.H16 |
|
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
291 |
2.002641.000.00.00.H16 |
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trở lại đối với tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
292 |
2.002642.000.00.00.H16 |
|
Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
293 |
2.002643.000.00.00.H16 |
|
Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
294 |
2.002644.000.00.00.H16 |
|
Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
295 |
2.002645.000.00.00.H16 |
|
Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
296 |
2.002646.000.00.00.H16 |
|
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
297 |
2.002648.000.00.00.H16 |
|
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
298 |
2.002649.000.00.00.H16 |
|
Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
299 |
2.002650.000.00.00.H16 |
|
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
300 |
1.004941.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em
|
Cấp Quận/huyện |
Trẻ em |
|
|