301 |
2.002640.000.00.00.H16 |
|
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
302 |
2.002641.000.00.00.H16 |
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trở lại đối với tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
303 |
2.002642.000.00.00.H16 |
|
Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
304 |
2.002643.000.00.00.H16 |
|
Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
305 |
2.002644.000.00.00.H16 |
|
Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
306 |
2.002645.000.00.00.H16 |
|
Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
307 |
2.002646.000.00.00.H16 |
|
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
308 |
2.002648.000.00.00.H16 |
|
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
309 |
2.002649.000.00.00.H16 |
|
Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
310 |
2.002650.000.00.00.H16 |
|
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
|
311 |
1.004941.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em
|
Cấp Quận/huyện |
Trẻ em |
|
|
312 |
1.004944.000.00.00.H16 |
|
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
Cấp Quận/huyện |
Trẻ em |
|
|
313 |
1.004946.000.00.00.H16 |
|
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
|
Cấp Quận/huyện |
Trẻ em |
|
|
314 |
2.001942.000.00.00.H16 |
|
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế
|
Cấp Quận/huyện |
Trẻ em |
|
|
315 |
2.001944.000.00.00.H16 |
|
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
|
Cấp Quận/huyện |
Trẻ em |
|
|