CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 358 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
31 1.001193.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
32 2.000806.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
33 2.001270.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
34 2.000633.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
35 2.001263.000.00.00.H16 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
36 2.001827.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
37 2.001449.000.00.00.H16 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
38 2.001786.000.00.00.H16 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
39 2.000720.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
40 2.002396.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra
41 2.001016.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
42 1.004442.000.00.00.H16 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Cấp Quận/huyện GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
43 2.001810.000.00.00.H16 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/huyện GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
44 1.000894.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
45 1.001766.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch