CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 353 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
76 2.000547.000.00.00.H16 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
77 1.002033.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất Cấp Quận/huyện Đất đai
78 1.004827.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
79 1.004859.000.00.00.H16 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
80 2.002189.000.00.00.H16 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
81 1.005123.000.00.00.H16 Gia hạn giấy phép xây dựng công trình Cấp Quận/huyện Hoạt động Xây dựng
82 1.010723.000.00.00.H16 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
83 1.010724.000.00.00.H16 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
84 1.010736.000.00.00.H16 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
85 1.010726.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
86 1.004979.000.00.00.H16 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
87 1.002425.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
88 1.003332.000.00.00.H16 Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
89 2.002620.000.00.00.H16 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Cấp Quận/huyện bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
90 2.000744.000.00.00.H16 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội