61 |
1.012794.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký biến động đối với trường hợp điều chỉnh quy hoạch xây dựng chi tiết; cấp Giấy chứng nhận cho từng thửa đất theo quy hoạch xây dựng chi tiết cho chủ đầu tư dự án có nhu cầu
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Đất đai |
|
|
62 |
1.012795.000.00.00.H16 |
|
Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Đất đai |
|
|
63 |
1.012802.000.00.00.H16 |
|
Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao.
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Đất đai |
|
|
64 |
1.012803.000.00.00.H16 |
|
Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là tổ chức
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Đất đai |
|
|
65 |
1.012813.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất không đúng mục đích đã được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Đất đai |
|
|
66 |
1.012815.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Đất đai |
|
|
67 |
1.012820.000.00.00.H16 |
|
Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Cấp Tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Đất đai |
|
|
68 |
1.012821.000.00.00.H16 |
|
Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Đất đai |
|
|
69 |
1.011671.000.00.00.H16 |
|
Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Đo đạc và bản đồ |
|
|
70 |
1.011442.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
|
71 |
1.011443.000.00.00.H16 |
|
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
|
72 |
1.011444.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
|
73 |
1.011445.000.00.00.H16 |
|
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
|
74 |
3.000198.000.00.00.H16 |
|
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lâm nghiệp |
|
|
75 |
1.000071.000.00.00.H16 |
|
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lâm nghiệp |
|
|