CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 219 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
61 1.012794.000.00.00.H16 Đăng ký biến động đối với trường hợp điều chỉnh quy hoạch xây dựng chi tiết; cấp Giấy chứng nhận cho từng thửa đất theo quy hoạch xây dựng chi tiết cho chủ đầu tư dự án có nhu cầu Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
62 1.012795.000.00.00.H16 Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
63 1.012802.000.00.00.H16 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
64 1.012803.000.00.00.H16 Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
65 1.012813.000.00.00.H16 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất không đúng mục đích đã được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
66 1.012815.000.00.00.H16 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
67 1.012820.000.00.00.H16 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
68 1.012821.000.00.00.H16 Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
69 1.011671.000.00.00.H16 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc và bản đồ
70 1.011442.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
71 1.011443.000.00.00.H16 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
72 1.011444.000.00.00.H16 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
73 1.011445.000.00.00.H16 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
74 3.000198.000.00.00.H16 Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
75 1.000071.000.00.00.H16 Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp