CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2006 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1936 1.008336.000.00.00.H16 Khai quyết toán thuế đối với nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế GTGT tính trực tiếp trên GTGT, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối với hoạt động kinh doanh và các loại thu nhập khác CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
1937 2.002233.000.00.00.H16 Khai quyết toán thuế/ Hoàn thuế đối với cá nhân cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công quyết toán thuế trực tiếp với cơ quan thuế CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
1938 2.001433.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công thương Vật liệu nổ công nghiệp
1939 2.000131.000.00.00.H16 Đăng ký tổ chức Hội chợ, Triển lãm thương mại tại Việt Nam. Sở Công thương Xúc tiến thương mại
1940 1.008319.000.00.00.H16 Khai quyết toán phí, lệ phí khác thuộc ngân sách nhà nước. CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
1941 1.003401.000.00.00.H16 Thu hồi giấy phép, giấy chứng nhận về quản lý, sử dụng vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Sở Công thương Vật liệu nổ công nghiệp
1942 2.000001.000.00.00.H16 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam. Sở Công thương Xúc tiến thương mại
1943 1.008321.000.00.00.H16 Khai quyết toán phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
1944 2.001474.000.00.00.H16 Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại Sở Công thương Xúc tiến thương mại
1945 1.008325.000.00.00.H16 Khai phí, lệ phí khác thuộc ngân sách nhà nước CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
1946 1.008317.000.00.00.H16 Khai phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản . CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
1947 2.001264.000.00.00.H16 Thủ tục lựa chọn thương nhân được phép tái xuất hàng hóa tạm nhập, tái xuất có điều kiện và hàng hóa tạm nhập, tái xuất theo Giấy phép qua cửa khẩu phụ, lối mở biên giới Sở Công thương Xuất nhập khẩu
1948 1.007775.000.00.00.H16 Khai nộp thuế đối với khoản thu nhập từ dự án đầu tư tại nước ngoài CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
1949 2.000142.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công thương Kinh doanh khí
1950 1.008571.000.00.00.H16 Khai miễn thuế thu nhập cá nhân đối với Chuyên gia nước ngoài thực hiện chương trình, dự án viện trợ phi Chính phủ nước ngoài tại Việt Nam CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế