CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 145 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
136 1.008603.000.00.00.H16 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chính sách thuế
137 1.000593.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
138 1.000419.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
139 2.000986.000.00.00.H16 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
140 1.001257.000.00.00.H16 Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
141 1.008903.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thư viện
142 1.003677.000.00.00.H16 Khai báo tạm vắng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công An
143 1.004222.000.00.00.H16 Đăng ký thường trú Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công An
144 2.001159.000.00.00.H16 Thông báo lưu trú Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công An
145 1.003197.000.00.00.H16 Xóa đăng ký thường trú Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công An