CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 145 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
16 1.001193.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
17 2.001263.000.00.00.H16 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
18 2.001449.000.00.00.H16 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật
19 2.002396.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
20 2.001016.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
21 1.000894.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
22 1.003005.000.00.00.H16 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
23 1.003943.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ Sở Y tế Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
24 1.001699.000.00.00.H16 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
25 2.001406.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
26 2.002080.000.00.00.H16 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hòa giải cơ sở
27 1.001022.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
28 1.001699.000.00.00.H16 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
29 2.001009.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
30 1.000689.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch