CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 684 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
676 1.010830.000.00.00.H16 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người Có Công
677 1.003727.000.00.00.H16 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Phát triển nông thôn
678 1.010200.000.00.00.H16 Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
679 1.004283.000.00.00.H16 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
680 1.004083.000.00.00.H16 Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
681 2.002407.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Giải quyết khiếu nại
682 2.002411.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Giải quyết khiếu nại
683 2.002394.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Giải quyết tố cáo
684 2.002499.000.00.00.H16 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Xử lý đơn thư