CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2101 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
31 1.000259.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
32 1.005142.000.00.00.H16 Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
33 2.001963.000.00.00.H16 Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
34 2.002385.000.00.00.H16 Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ hạt nhân
35 2.000212.000.00.00.H16 Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
36 1.012507.H16 Cấp chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu Sở Kế hoạch và Đầu tư Đấu thầu
37 1.012508.H16 Cấp lại chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu Sở Kế hoạch và Đầu tư Đấu thầu
38 1.012510.H16 Thu hồi chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu Sở Kế hoạch và Đầu tư Đấu thầu
39 1.000243.000.00.00.H16 Thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
40 2.000025.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Phòng chống tệ nạn xã hội
41 1.001881.000.00.00.H16 Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
42 1.004363.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật
43 1.007931.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật
44 1.000058.000.00.00.H16 Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
45 1.000084.000.00.00.H16 Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp