CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2001 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
61 1.005398.000.00.00.H16 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
62 1.000082.000.00.00.H16 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi giấy phép hoạt động đo đạc và bản đồ cấp Trung ương Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc và bản đồ
63 1.001923.000.00.00.H16 Cung cấp thông tin, dữ liệu đo đạc và bản đồ cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc và bản đồ
64 1.000987.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng thủy văn
65 1.004232.000.00.00.H16 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
66 1.011516.000.00.H16 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
67 2.000840.000.00.00.H16 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
68 2.000829.000.00.00.H16 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
69 2.001815.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
70 2.002193.000.00.00.H16 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
71 1.001877.000.00.00.H16 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
72 2.000908.000.00.00.H16 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
73 1.005360.000.00.00.H16 Thủ tục bổ nhiệm giám định viên tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
74 1.009284.000.00.00.H16 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
75 2.000635.000.00.00.H16 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch