CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 144 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
121 2.000908.000.00.00.H16 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
122 1.004845.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
123 2.002227.000.00.00.H16 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
124 1.001731.000.00.00.H16 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
125 1.001753.000.00.00.H16 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
126 1.004873.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
127 1.010028.000.00.00.H16 Xóa đăng ký tạm trú Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công An
128 1.004884.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
129 1.002755.000.00.00.H16 Gia hạn tạm trú Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công An
130 1.004772.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
131 1.004964.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
132 1.004746.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
133 1.001776.000.00.00.H16 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
134 2.000635.000.00.00.H16 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
135 1.003583.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch