CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 126 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
31 2.001810.000.00.00.H16 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Xã/Phường/Thị trấn GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
32 1.000894.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
33 1.003005.000.00.00.H16 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
34 2.000337.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng
35 1.001055.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
36 1.003943.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ Sở Y tế Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
37 1.001699.000.00.00.H16 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
38 2.001406.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
39 2.002080.000.00.00.H16 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hòa giải cơ sở
40 1.001022.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
41 2.000305.000.00.00.H16 Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng
42 1.001078.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
43 1.001699.000.00.00.H16 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
44 2.001009.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
45 1.004441.000.00.00.H16 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Xã/Phường/Thị trấn GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác