CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 661 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
31 1.000987.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng thủy văn
32 2.001815.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
33 2.002193.000.00.00.H16 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
34 1.001877.000.00.00.H16 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
35 1.009284.000.00.00.H16 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
36 1.003179.000.00.00.H16 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
37 1.002626.000.00.00.H16 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên
38 1.000627.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
39 1.003490.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
40 1.004528.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận điểm du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
41 1.001809.000.00.00.H16 Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
42 1.003676.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa
43 1.007229.000.00.00.H16 Thủ tục xác nhận vật tư, thiết bị nhập khẩu phục vụ dự án chế tạo thiết bị sản xuất vật liệu không nung nhẹ và sản xuất gạch xi măng cốt liệu công suất từ 7 triệu viên quy tiêu chuẩn/năm trở lên theo quy định tại Nghị định số 122/2016/NĐ-CP Cục Thuế tỉnh Thuế
44 1.008677.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký tham gia Chương trình ưu đãi thuế công nghiệp hỗ trợ (CNHT) ô tô Cục Thuế tỉnh Thuế
45 IOFFICE QUY TRÌNH LIÊN THÔNG AUTO UPDATE Ban quản lý DA đầu tư XD các Công trình dân dụng và công nghiệp Kinh tế công nghiệp