CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 690 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
46 1.009977.000.00.00.H16 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Quản lý hoạt động xây dựng - Trùng lặp
47 2.000331.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh Sở Công thương Công nghiệp địa phương
48 2.000056.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
49 1.007932.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật
50 1.000081.000.00.00.H16 Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
51 1.005319.000.00.00.H16 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp Tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
52 2.002156.000.00.00.H16 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
53 1.003999.000.00.00.H16 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
54 1.003960.000.00.00.H16 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
55 2.001590.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
56 1.001886.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
57 1.000970.000.00.00.H16 Gia hạn, sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng thủy văn
58 2.001807.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
59 1.001688.000.00.00.H16 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
60 2.000894.000.00.00.H16 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp