CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 116 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
16 2.000046.000.00.00.H16 Cấp thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng Sở Công thương Khoa học, công nghệ
17 2.000063.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công thương Thương mại quốc tế
18 2.000347.000.00.00.H16 Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công thương Thương mại quốc tế
19 2.000450.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công thương Thương mại quốc tế
20 2.000643.000.00.00.H16 Cấp lại thẻ an toàn điện Sở Công thương Điện
21 2.000327.000.00.00.H16 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công thương Thương mại quốc tế
22 2.000638.000.00.00.H16 Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện Sở Công thương Điện
23 2.001724.000.00.00.H16 Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương Sở Công thương Điện
24 2.001266.000.00.00.H16 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Sở Công thương Điện
25 2.000190.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước
26 2.000167.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước
27 2.000191.000.00.00.H16 Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Sở Công thương Quản lý Cạnh tranh
28 2.000453.000.00.00.H16 Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho xăng dầu có dung tích kho từ trên 210m3 đến dưới 5.000m3 Sở Công thương Dầu khí
29 1.002758.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa chất
30 2.000204.000.00.00.H16 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước