CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 112 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
91 1.001296.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
92 1.004325.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành, tem lưu hành cho xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
93 1.010709.000.00.00.H16 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
94 1.005018.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới cải tạo Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
95 1.010711.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
96 1.005005.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường trong kiểm tra lưu hành xe chở người bốn bánh có gắn động cơ Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
97 1.009451.000.00.00.H16 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
98 1.001284.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
99 1.009448.000.00.00.H16 Thiết lập khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
100 1.009450.000.00.00.H16 Công bố đóng khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
101 1.009449.000.00.00.H16 Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
102 1.009447.000.00.00.H16 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
103 1.009446.000.00.00.H16 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
104 1.009444.000.00.00.H16 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
105 1.009443.000.00.00.H16 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy