76 |
1.012687.000.00.00.H16 |
|
Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lâm nghiệp |
|
|
77 |
3.000198.000.00.00.H16 |
|
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lâm nghiệp |
|
|
78 |
1.008682.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Môi trường |
|
|
79 |
1.003221.000.00.00.H16 |
|
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thủy lợi |
|
|
80 |
2.001804.000.00.00.H16 |
|
Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thủy lợi |
|
|
81 |
1.009669.000.00.00.H16 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
82 |
1.011518.000.00.00.H16 |
|
Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
83 |
1.012500.000.00.00.H16 |
|
Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
84 |
1.012501.000.00.00.H16 |
|
Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
85 |
1.012503.000.00.00.H16 |
|
Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
86 |
1.012504.000.00.00.H16 |
|
Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
87 |
1.012505.000.00.00.H16 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
88 |
1.001740.000.00.00.H16 |
|
Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
89 |
1.004167.000.00.00.H16 |
|
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
90 |
1.011516.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|