CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 119 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
61 1.000426.000.00.00.H16 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
62 2.000518.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
63 1.001153.000.00.00.H16 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
64 1.002099.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
65 1.001600.000.00.00.H16 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
66 1.008933.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
67 1.008934.000.00.00.H16 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
68 1.000404.000.00.00.H16 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
69 2.000977.000.00.00.H16 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
70 2.000515.000.00.00.H16 Chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt hoạt động (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
71 1.008925.000.00.00.H16 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
72 1.000390.000.00.00.H16 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
73 1.001438.000.00.00.H16 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
74 2.000555.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
75 1.002153.000.00.00.H16 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật sư