46 |
2.001987.000.00.00.H16 |
|
Đề nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
47 |
1.001497.000.00.00.H16 |
|
Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
48 |
1.005084.000.00.00.H16 |
|
Thành lập trường phổ thông dân tộc nội trú
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
49 |
2.001985.000.00.00.H16 |
|
Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
50 |
2.000011.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục công nhận huyện đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
51 |
1.000181.000.00.00.H16 |
|
Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
52 |
1.005076.000.00.00.H16 |
|
Giải thể trường phổ thông dân tộc nội trú (Theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
53 |
1.001000.000.00.00.H16 |
|
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
54 |
1.000691.000.00.00.H16 |
|
Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
55 |
1.005144.000.00.00.H16 |
|
Đề nghị miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
56 |
1.005070.000.00.00.H16 |
|
Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
57 |
1.006389.000.00.00.H16 |
|
Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
58 |
1.005067.000.00.00.H16 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
59 |
1.001496.000.00.00.H16 |
|
Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
60 |
1.005062.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|