CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 95 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
16 1.001688.000.00.00.H16 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
17 2.000894.000.00.00.H16 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
18 2.001417.000.00.00.H16 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
19 1.003160.000.00.00.H16 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
20 2.001895.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
21 1.008931.000.00.00.H16 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
22 1.000614.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
23 2.000970.000.00.00.H16 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
24 2.001395.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
25 1.001665.000.00.00.H16 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
26 2.000890.000.00.00.H16 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
27 2.000505.000.00.00.H16 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
28 1.002010.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
29 2.002349.000.00.00.H16 Thủ tục Xác nhận công dân Việt Nam thường trú khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
30 2.002039.000.00.00.H16 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch