CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 118 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
76 1.012080.000.00.00.H16 Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
77 1.012081.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
78 1.012082.000.00.00.H16 Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
79 1.001082.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hợp tác quốc tế
80 1.001091.000.00.00.H16 Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hợp tác quốc tế
81 1.006412.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hợp tác quốc tế
82 1.001211.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
83 1.000564.000.00.00.H16 Thủ tục xét tặng Giải thưởng Nhà nước về văn học, nghệ thuật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua - Khen thưởng
84 1.000871.000.00.00.H16 Thủ tục xét tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học, nghệ thuật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua - Khen thưởng
85 1.000971.000.00.00.H16 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân ưu tú trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua - Khen thưởng
86 1.001032.000.00.00.H16 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân nhân dân trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua - Khen thưởng
87 1.001108.000.00.00.H16 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ sĩ ưu tú Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua - Khen thưởng
88 1.000863.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
89 1.003646.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
90 1.001191.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm