CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 136 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
1 2.000984.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở dịch vụ y tế thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
2 1.003006.000.00.00.H16 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế
3 1.003564.000.00.00.H16 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh Sở Y tế Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
4 1.001514.000.00.00.H16 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Giám định Pháp Y
5 1.003709.000.00.00.H16 Cấp lần đầu chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
6 2.000980.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng nhận người sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
7 1.003029.000.00.00.H16 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế
8 1.004607.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Y tế Dự phòng
9 1.003516.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế do bị mất, hoặc hư hỏng hoặc bị thu hồi do cấp không đúng thẩm quyền Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
10 2.000968.000.00.00.H16 Cấp lại giấy chứng nhận người sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
11 1.003039.000.00.00.H16 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế
12 1.004568.000.00.00.H16 Cấp thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Sở Y tế Y tế Dự phòng
13 1.003943.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ Sở Y tế Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
14 1.002483.000.00.00.H16 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm
15 1.004541.000.00.00.H16 Cấp lại thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Sở Y tế Y tế Dự phòng