CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 101 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
46 1.012278.000.00.00.H16 Cấp mới giấy phép hoạt động Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
47 1.012279.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép hoạt động Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
48 1.012280.000.00.00.H16 Điều chỉnh giấy phép hoạt động Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
49 1.012281.000.00.00.H16 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
50 1.012290.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với trường hợp được cấp trước ngày 01 tháng 01 năm 2024 đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
51 1.012291.000.00.00.H16 Gia hạn giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
52 1.002995.000.00.00.H16 Thanh toán chi phí Khám bệnh, chữa bệnh một số trường hợp giữa cơ sở Khám bệnh, chữa bệnh và cơ quan Bảo hiểm xã hội Sở Y tế Tài chính y tế
53 1.003034.000.00.00.H16 Ký Hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế đối với Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt bổ sung chức năng, nhiệm vụ, phạm vi chuyên môn, hạng bệnh viện trong việc thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Tài chính y tế
54 1.003048.000.00.00.H16 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế lần đầu Sở Y tế Tài chính y tế
55 2.001252.000.00.00.H16 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế hằng năm Sở Y tế Tài chính y tế
56 2.001265.000.00.00.H16 Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Sở Y tế Tài chính y tế
57 1.006422.000.00.00.H16 Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng
58 1.002208.000.00.00.H16 Hồ sơ khám giám định để thực hiện chế độ tử tuất Sở Y tế Giám định y khoa
59 1.002146.000.00.00.H16 Khám giám định lại đối với trường hợp tái phát tổn thương do tai nạn lao động Sở Y tế Giám định y khoa
60 1.002136.000.00.00.H16 Khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát Sở Y tế Giám định y khoa