CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 108 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 1.002168.000.00.00.H16 Khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần Giám định y khoa
77 2.000655.000.00.00.H16 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Y tế Dự phòng
78 1.001824.000.00.00.H16 Cho phép cá nhân trong nước, nước ngoài tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
79 1.001846.000.00.00.H16 Cho phép Đoàn khám bệnh, chữa bệnh trong nước tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
80 1.001866.000.00.00.H16 Cho phép Đoàn khám bệnh, chữa bệnh nước ngoài tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
81 1.001884.000.00.00.H16 Cho phép Đội khám bệnh, chữa bệnh chữ thập đỏ lưu động tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
82 1.001675.000.00.00.H16 Khám sức khỏe định kỳ của người lái xe ô tô Khám bệnh, chữa bệnh
83 1.004529.000.00.00.H16 Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Dược phẩm
84 1.000980.000.00.00.H16 Khám sức khỏe định kỳ Khám bệnh, chữa bệnh
85 1.002191.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Nhà Hộ Sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
86 1.002182.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với phòng khám chẩn đoán hình ảnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
87 1.002111.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ chăm sóc sức khoẻ tại nhà Khám bệnh, chữa bệnh
88 1.002097.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ kính thuốc Khám bệnh, chữa bệnh
89 1.002073.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh Khám bệnh, chữa bệnh
90 1.002058.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động đối với khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo với trạm xá, trạm y tế cấp xã Khám bệnh, chữa bệnh