CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 176 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
121 2.001396.000.00.00.H16 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Quận/huyện Người có công
122 2.002308.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Quận/huyện Người có công
123 2.002363.000.00.00.H16 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
124 1.003596.000.00.00.H16 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
125 1.003605.000.00.00.H16 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
126 1.010091.000.00.00.H16 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
127 1.010092.000.00.00.H16 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
128 1.005377.000.00.00.H16 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
129 1.004941.000.00.00.H16 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
130 2.001942.000.00.00.H16 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Trẻ em
131 2.001944.000.00.00.H16 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
132 2.001947.000.00.00.H16 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Cấp Quận/huyện Trẻ em
133 1.003622.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Thư viện
134 1.008898.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
135 1.008899.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện