CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 49 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 2.001449.000.00.00.H16 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Phổ biến giáo dục pháp luật
17 2.000346.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề Thi đua - Khen thưởng
18 2.000720.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
19 2.001920.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần 2 tại cấp huyện Thanh tra
20 2.002396.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Thanh tra
21 1.001766.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
22 2.001261.000.00.00.H16 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
23 1.002662.000.00.00.H16 Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
24 2.000337.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất Thi đua - Khen thưởng
25 1.001570.000.00.00.H16 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
26 2.002186.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Thanh tra
27 2.001008.000.00.00.H16 Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của phòng Tư pháp Chứng thực
28 2.000305.000.00.00.H16 Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Thi đua - Khen thưởng
29 2.000615.000.00.00.H16 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
30 2.000575.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)