CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 151 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
76 1.008950.000.00.00.H16 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp Cấp Quận/huyện GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
77 1.005108.000.00.00.H16 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
78 2.002481.000.00.00.H16 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
79 2.002482.000.00.00.H16 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
80 3.000182.000.00.00.H16 Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
81 1.004837.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
82 2.000513.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
83 2.000554.000.00.00.H16 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
84 2.002516.000.00.00.H16 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
85 2.002621.000.00.00.H16 Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
86 2.002622.000.00.00.H16 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Cấp Quận/huyện Hộ tịch
87 1.009999.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động Xây dựng
88 1.004082.000.00.00.H16 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Môi trường
89 1.010824.000.00.00.H16 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Quận/huyện Người có công
90 1.003596.000.00.00.H16 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp