CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 311 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
31 1.000903.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa
32 2.001884.000.00.00.H16 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Viễn thông và Internet
33 2.001885.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Viễn thông và Internet
34 1.004194.000.00.00.H16 Đăng ký tạm trú Cấp Quận/huyện Công An
35 2.001019.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực
36 2.000843.000.00.00.H16 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài, cơ quan tổ chức có thẩm quyền của nước Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
37 1.003702.000.00.00.H16 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người Cấp Quận/huyện GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
38 1.004485.000.00.00.H16 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
39 2.000333.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Hòa giải cơ sở
40 1.001193.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
41 2.000806.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
42 2.000633.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
43 2.001270.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
44 2.001263.000.00.00.H16 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
45 2.001827.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Cấp Quận/huyện Nông nghiệp