CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 231 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
181 1.000831.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
182 1.002755.000.00.00.H16 Gia hạn tạm trú Cấp Quận/huyện Công An
183 1.004772.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
184 1.005203.000.00.00.H16 Thủ tục đổi tên quỹ cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức, biên chế
185 1.004964.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia Cấp Quận/huyện Người có công
186 1.003836.000.00.00.H16 Thủ tục gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Cấp Quận/huyện Đất đai
187 1.004746.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
188 1.005202.000.00.00.H16 Thủ tục quỹ tự giải thể Cấp Quận/huyện Tổ chức, biên chế
189 1.002305.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
190 1.005461.000.00.00.H16 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
191 1.006779.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
192 1.000037.000.00.00.H16 Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
193 1.002745.000.00.00.H16 Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
194 1.002519.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng Cấp Quận/huyện Người có công
195 1.002363.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến Cấp Quận/huyện Người có công