CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 258 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
196 2.000294.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
197 1.010028.000.00.00.H16 Xóa đăng ký tạm trú Cấp Quận/huyện Công An
198 1.005099.000.00.00.H16 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
199 1.000831.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
200 1.002755.000.00.00.H16 Gia hạn tạm trú Cấp Quận/huyện Công An
201 1.004772.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
202 1.005203.000.00.00.H16 Thủ tục đổi tên quỹ cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức, biên chế
203 1.004964.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia Cấp Quận/huyện Người có công
204 1.003836.000.00.00.H16 Thủ tục gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Cấp Quận/huyện Đất đai
205 1.004746.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
206 1.005202.000.00.00.H16 Thủ tục quỹ tự giải thể Cấp Quận/huyện Tổ chức, biên chế
207 1.002305.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
208 1.005461.000.00.00.H16 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
209 1.006779.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
210 1.001776.000.00.00.H16 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội