CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 222 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 2.000509.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Tôn giáo Chính phủ
47 2.001920.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần 2 tại cấp huyện Thanh tra
48 2.002396.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Thanh tra
49 2.001786.000.00.00.H16 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Viễn thông và Internet
50 2.001762.000.00.00.H16 Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện) Xuất Bản
51 1.003337.000.00.00.H16 Ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi Bảo trợ xã hội
52 2.001016.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực
53 1.003185.000.00.00.H16 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
54 1.004442.000.00.00.H16 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
55 2.001810.000.00.00.H16 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
56 2.000350.000.00.00.H16 Thủ tục thôi làm hòa giải viên Hòa giải cơ sở
57 1.003807.000.00.00.H16 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Tổ chức, biên chế
58 1.003005.000.00.00.H16 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Nuôi con nuôi
59 2.000337.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất Thi đua - Khen thưởng
60 1.001055.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Tôn giáo Chính phủ