Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | một phần (thủ tục) |
một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công thương | 0 | 11 | 116 |
một phần 0 (hồ sơ)
9638
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 9638 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
27
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 27 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
9611
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 9611 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0.5 % | 99.5 % | 0 % |
UBND Huyện Đắk Mil | 6 | 0 | 0 |
một phần 3498 (hồ sơ)
7069
một phần (trực tuyến) 3166 (hồ sơ) toàn trình 405 (hồ sơ) |
một phần 555 (hồ sơ)
669
một phần (trực tuyến) 108 (hồ sơ) toàn trình 6 (hồ sơ) |
một phần 2943 (hồ sơ)
6400
một phần (trực tuyến) 3058 (hồ sơ) toàn trình 399 (hồ sơ) |
558 | 1 | 83.4 % | 11.9 % | 4.7 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 144 | 21 | 138 |
một phần 628 (hồ sơ)
6682
một phần (trực tuyến) 1274 (hồ sơ) toàn trình 4780 (hồ sơ) |
một phần 133 (hồ sơ)
813
một phần (trực tuyến) 25 (hồ sơ) toàn trình 655 (hồ sơ) |
một phần 495 (hồ sơ)
5869
một phần (trực tuyến) 1249 (hồ sơ) toàn trình 4125 (hồ sơ) |
478 | 3 | 65.8 % | 30.5 % | 3.7 % |
UBND Huyện Đăk Song | 11 | 1 | 0 |
một phần 1356 (hồ sơ)
6492
một phần (trực tuyến) 715 (hồ sơ) toàn trình 4421 (hồ sơ) |
một phần 53 (hồ sơ)
932
một phần (trực tuyến) 10 (hồ sơ) toàn trình 869 (hồ sơ) |
một phần 1303 (hồ sơ)
5560
một phần (trực tuyến) 705 (hồ sơ) toàn trình 3552 (hồ sơ) |
199 | 1 | 81.3 % | 17.2 % | 1.5 % |
UBND Huyện Cư Jút | 1 | 0 | 0 |
một phần 451 (hồ sơ)
5931
một phần (trực tuyến) 1812 (hồ sơ) toàn trình 3668 (hồ sơ) |
một phần 3 (hồ sơ)
616
một phần (trực tuyến) 295 (hồ sơ) toàn trình 318 (hồ sơ) |
một phần 448 (hồ sơ)
5315
một phần (trực tuyến) 1517 (hồ sơ) toàn trình 3350 (hồ sơ) |
91 | 48 | 83.7 % | 15.2 % | 1.1 % |
UBND Huyện Krông Nô | 2 | 1 | 2 |
một phần 408 (hồ sơ)
5759
một phần (trực tuyến) 870 (hồ sơ) toàn trình 4481 (hồ sơ) |
một phần 23 (hồ sơ)
609
một phần (trực tuyến) 101 (hồ sơ) toàn trình 485 (hồ sơ) |
một phần 385 (hồ sơ)
5150
một phần (trực tuyến) 769 (hồ sơ) toàn trình 3996 (hồ sơ) |
580 | 31 | 92.9 % | 6.5 % | 0.6 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 3 | 0 | 0 |
một phần 2047 (hồ sơ)
4792
một phần (trực tuyến) 2270 (hồ sơ) toàn trình 475 (hồ sơ) |
một phần 201 (hồ sơ)
629
một phần (trực tuyến) 424 (hồ sơ) toàn trình 4 (hồ sơ) |
một phần 1846 (hồ sơ)
4163
một phần (trực tuyến) 1846 (hồ sơ) toàn trình 471 (hồ sơ) |
292 | 1 | 80 % | 17.5 % | 2.5 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 5 | 0 | 3 |
một phần 590 (hồ sơ)
4154
một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) toàn trình 3556 (hồ sơ) |
một phần 32 (hồ sơ)
376
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 340 (hồ sơ) |
một phần 558 (hồ sơ)
3778
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 3216 (hồ sơ) |
139 | 3 | 85.3 % | 13 % | 1.7 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 12 | 1 | 0 |
một phần 1680 (hồ sơ)
3730
một phần (trực tuyến) 1737 (hồ sơ) toàn trình 313 (hồ sơ) |
một phần 208 (hồ sơ)
333
một phần (trực tuyến) 120 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
một phần 1472 (hồ sơ)
3397
một phần (trực tuyến) 1617 (hồ sơ) toàn trình 308 (hồ sơ) |
597 | 54 | 61 % | 31.1 % | 7.9 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 63 | 6 | 23 |
một phần 128 (hồ sơ)
2389
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2261 (hồ sơ) |
một phần 36 (hồ sơ)
39
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 92 (hồ sơ)
2350
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2258 (hồ sơ) |
1 | 1 | 80.4 % | 19.6 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 8 | 11 | 101 |
một phần 0 (hồ sơ)
1343
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1343 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
140
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 140 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1203
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1203 (hồ sơ) |
32 | 2 | 98.3 % | 0.4 % | 1.3 % |
Sở Nội vụ | 7 | 42 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
216
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 211 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
200
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 199 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 12 (hồ sơ) |
2 | 1 | 81.3 % | 6.3 % | 12.4 % |
Sở Y tế | 36 | 46 | 19 |
một phần 10 (hồ sơ)
200
một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) toàn trình 164 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
84
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 77 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
116
một phần (trực tuyến) 24 (hồ sơ) toàn trình 87 (hồ sơ) |
1 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 98 | 12 | 6 |
một phần 58 (hồ sơ)
170
một phần (trực tuyến) 111 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 21 (hồ sơ)
23
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 37 (hồ sơ)
147
một phần (trực tuyến) 109 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
2 | 0 | 89.1 % | 9.5 % | 1.4 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 59 | 14 | 17 |
một phần 38 (hồ sơ)
167
một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ) toàn trình 96 (hồ sơ) |
một phần 11 (hồ sơ)
49
một phần (trực tuyến) 22 (hồ sơ) toàn trình 16 (hồ sơ) |
một phần 27 (hồ sơ)
118
một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) toàn trình 80 (hồ sơ) |
13 | 0 | 50 % | 48.3 % | 1.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 39 | 10 | 69 |
một phần 1 (hồ sơ)
93
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 83 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
89
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 79 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 75 | 5 | 27 |
một phần 0 (hồ sơ)
75
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 74 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
72
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 72 (hồ sơ) |
5 | 1 | 61.1 % | 33.3 % | 5.6 % |
Sở Xây dựng | 22 | 1 | 33 |
một phần 16 (hồ sơ)
58
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 42 (hồ sơ) |
một phần 6 (hồ sơ)
12
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 6 (hồ sơ) |
một phần 10 (hồ sơ)
46
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 36 (hồ sơ) |
4 | 2 | 73.9 % | 21.7 % | 4.4 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 105 | 6 | 14 |
một phần 25 (hồ sơ)
58
một phần (trực tuyến) 13 (hồ sơ) toàn trình 20 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
7
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 21 (hồ sơ)
51
một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) toàn trình 19 (hồ sơ) |
3 | 1 | 98 % | 2 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
một phần 43 (hồ sơ)
43
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 3 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 40 (hồ sơ)
40
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 82.5 % | 12.5 % | 5 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
22
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
22
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 15 | 2 | 7 |
một phần 7 (hồ sơ)
20
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 |
một phần 7 (hồ sơ)
20
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 46 | 5 | 65 |
một phần 16 (hồ sơ)
17
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 14 (hồ sơ)
14
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
37 | 0 | 33.3 % | 33.3 % | 33.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 16 | 14 | 12 |
một phần 0 (hồ sơ)
15
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
11
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 13 | 25 |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 192 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
10
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%